Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng WAL Division 1 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH WAL Division 1 (Mùa 2018-2019)

Tất cả Sân nhà Sân khách
Miền Nam,
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Penybont Penybont 28 24 4 0 78 57 76 TTTTT
2 Cambrian & Clydach Vale Cambrian & Clydach Vale 28 17 5 6 54 24 56 BTTTT
3 Haverfordwest County Haverfordwest County 30 16 6 8 69 35 54 HTTBH
4 Cwmamman United Cwmamman United 30 14 8 8 55 0 50 BTHBB
5 Afan Lido Afan Lido 29 15 5 9 67 9 50 TTTHH
6 Goytre United Goytre United 29 14 5 10 51 12 47 BHBBT
7 Llantwit Major Llantwit Major 26 13 4 9 42 8 43 TTBBT
8 Briton Ferry Briton Ferry 29 12 6 11 44 -4 42 TBBHH
9 Ammanford Ammanford 30 10 6 14 51 -6 36 BBHBT
10 Cwmbran Celtic Cwmbran Celtic 28 10 6 12 48 -4 36 THHBT
11 Pontypridd Town Pontypridd Town 29 9 5 15 51 -14 32 HTTTH
12 Undy Athletic Undy Athletic 30 8 7 15 51 -13 31 BHBBB
13 Port Talbot Town Port Talbot Town 28 6 11 11 39 -8 29 THBBB
14 Ton Pentre Ton Pentre 30 6 4 20 38 -38 22 BBHTT
15 Taffs Well Taffs Well 28 6 3 19 31 -30 21 BBHBT
16 Goytre FC Goytre FC 28 5 5 18 36 -28 20 HBTBB
Thăng hạng
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại