Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Ý hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Ý (Mùa 2023-2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Inter Milan Inter Milan 38 29 7 2 89 67 94 TBTHH
2 AC Milan AC Milan 38 22 9 7 76 27 75 HHTBH
3 Juventus Turin Juventus Turin 38 19 14 5 54 23 71 HHHHT
4 Atalanta Bergamasca Atalanta Bergamasca 38 21 6 11 72 30 69 TTTTB
5 Bologna FC Bologna FC 38 18 14 6 54 22 68 HHTHB
6 AS Roma AS Roma 38 18 9 11 65 19 63 HHBTB
7 Lazio Roma Lazio Roma 38 18 7 13 49 10 61 THTHH
8 ACF Fiorentina ACF Fiorentina 38 17 9 12 61 15 60 BTHTT
9 SSC Napoli SSC Napoli 38 13 14 11 55 7 53 HHBHH
10 FC Torino FC Torino 38 13 14 11 36 0 53 BHTTB
11 Genoa FC Genoa FC 38 12 13 13 45 0 49 THTBT
12 SS Monza 1912 SS Monza 1912 38 11 12 15 39 -12 45 HHBBB
13 Hellas Verona Hellas Verona 38 9 11 18 38 -13 38 BTBTH
14 US Lecce US Lecce 38 8 14 16 32 -22 38 HHBBH
15 Udinese Calcio Udinese Calcio 38 6 19 13 37 -16 37 HHTHT
16 Cagliari Calcio Cagliari Calcio 38 8 12 18 42 -26 36 BHBTB
17 FC Empoli FC Empoli 38 9 9 20 29 -25 36 BHBHT
18 Frosinone Calcio Frosinone Calcio 38 8 11 19 44 -25 35 THBTB
19 US Sassuolo US Sassuolo 38 7 9 22 43 -32 30 BTBBH
20 Sportiva Salernitana Sportiva Salernitana 38 2 11 25 32 -49 17 BBHBH
Champions League
Xuống hạng
Europa League
Vòng loại Champions League
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại