Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Ma Rốc hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Ma Rốc (Mùa 2023-2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 RCA Raja Casablanca Athletic RCA Raja Casablanca Athletic 30 21 9 0 52 37 72 TTTTT
2 Far Rabat Far Rabat 30 22 5 3 65 43 71 TBTHT
3 Rsb Berkane Rsb Berkane 30 14 10 6 38 15 52 TBTTB
4 Touarga Touarga 30 12 8 10 36 3 44 BTTTH
5 Olympique de Safi Olympique de Safi 30 11 11 8 29 3 44 THTBT
6 Wydad AC Casablanca Wydad AC Casablanca 30 12 8 10 31 4 44 THBBT
7 Sportive Rabat Sportive Rabat 30 11 10 9 32 4 43 BBTHB
8 Renaissance Ezzmamra Renaissance Ezzmamra 30 11 7 12 35 0 40 BTTBT
9 Hassania Agadir Hassania Agadir 30 8 11 11 35 -8 35 BTHTH
10 Moghreb Athletic de Tetouan Moghreb Athletic de Tetouan 30 7 14 9 27 -1 35 HBBHB
11 MAS Maghrib A Fes MAS Maghrib A Fes 30 8 10 12 34 -1 34 BHHTB
12 Ittihad Tanger Ittihad Tanger 30 7 12 11 29 -9 33 THBTH
13 Jeunesse Sportive Soualem Jeunesse Sportive Soualem 30 8 6 16 31 -15 27 THBBT
14 Sccm Chabab Mohammedia Sccm Chabab Mohammedia 30 6 7 17 19 -21 25 HBBBH
15 Mouloudia Oujda Mouloudia Oujda 30 5 10 15 20 -26 25 HHBHB
16 Athletic Youssoufia Athletic Youssoufia 30 4 8 18 21 -28 20 BHBBB
Champions League
Xuống hạng
African Confederation Cup
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại